Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nguồn thu nhập
[nguồn thu nhập]
|
source of revenue/income
What is the main source of his income?
Does he have earnings from any other sources?